Skip links

Trí tuệ nhân tạo là gì? Tất tần tật về trí tuệ nhân tạo

Trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence – AI) đã và đang đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ con người đạt được những cải tiến vượt bậc về công nghệ và khoa học mà chúng ta từng nghĩ chỉ có trong những bộ phim viễn tưởng. Những ứng dụng của trí tuệ nhân tạo trong đời sống như là chatbot, trợ lý ảo, công nghiệp sản xuất máy móc, ô tô không người lái,.. giúp cuộc sống của chúng ta trở nên thuận tiện hơn. 

Theo một nghiên cứu mới đây của Pricewaterhousecoopers (PWC), một trong bốn công ty kiểm toán hàng đầu thế giới, đến năm 2030, Trí tuệ nhân tạo (AI) sẽ đóng góp 15,7 ngàn tỷ đô la vào nền kinh tế toàn cầu. Không còn nghi ngờ gì nữa, Trí tuệ nhân tạo sẽ đồng hành cùng chúng ta trong một tương dài và thịnh vượng phía trước.

Tuy nhiên, bạn đã bao giờ hiểu được bản chất thực sự của Trí tuệ nhân tạo? AI là gì? Có bao nhiêu loại Trí tuệ nhân tạo? Những ưu và nhược điểm của Trí tuệ nhân tạo? Hãy cùng Saltlux Technology khám phá tất tần tật về Trí tuệ nhân tạo trong bài viết dưới đây nhé!

Trí tuệ nhân tạo là gì?

Theo Wikipedia, khái niệm “Trí tuệ nhân tạo” thường được sử dụng để mô tả các máy móc có khả năng bắt chước các chức năng “nhận thức” mà con người phải liên kết với tâm trí, như “học tập” và “giải quyết vấn đề”.  

Trí tuệ nhân tạo ra đời khi nào?

  • Năm 1956 – Thuật ngữ Trí tuệ nhân tạo lần đầu tiên xuất hiện vào năm 1956 bởi John McCarthy, một nhà khoa học máy tính người Mỹ tại Hội nghị Dartmouth. Tại thời điểm đó, AI được xem như là một lĩnh vực học thuật. 
  • Năm 1966 – Số đông các nhà nghiên cứu nhân mạnh việc phát triển thuật toán có thể giải quyết các vấn đề toán học. Joseph Weizenbaum, một nhà khoa học máy tính người Mỹ gốc Đức tại Viện Công nghệ Massachusetts (MIT), đã thành công tạo ra chatbot đầu tiên trên thế giới, tên là ELIZA.
  • Năm 1972 – Wabot-1, một con robot hình dạng giống cơ thể người, lần đầu tiên được chế tạo. Thiết kế của nó phù hợp với các mục đích chức năng chẳng hạn như tương tác với các công cụ và môi trường của con người hoặc với các mục đích thí nghiệm như nghiên cứu sự chuyển động của hai chân. 
  • Năm 1997 – Siêu máy tính “Deep Blue” đã đánh bại được nhà vô địch cờ vua thế giới, Garry Kasparov.
  • Năm 2002 – AI lần đầu tiên được ứng dụng vào công việc nhà, dưới dạng một chiếc máy hút bụi tên là Roomba. 
  • Năm 2006 – AI bắt đầu thâm nhập vào trong thế giới kinh doanh. Các công ty như Facebook, Netflix và Twitter đều bắt đầu sử dụng AI để tối ưu hóa hoạt động kinh doanh. 
  • Năm 2007 đến nay – Chúng ta đã ứng dụng AI trong nhiều lĩnh vực với những chức năng khác nhau, ví dụ như nhân dạng giọng nói, tự động hóa quy trình bằng robot (RPA), trợ lý ảo, robot biết khiêu vũ, nhà thông minh,…
trí tuệ nhân tạo ra đời khi nào

Có bao nhiêu loại trí tuệ nhân tạo?

các loại trí tuệ nhân tạo

Các nhà khoa học đã phân chia Ai theo 2 cách, dựa trên chức năng và khả năng của nó theo các tiêu chí sau:

Dựa trên Chức năng:

  • Công nghệ AI phản ứng (Reactive machine): đây là công nghệ AI có thể thực hiện những hoạt động cơ bản, không có chức năng dựa trên bộ nhớ và cũng không có khả năng học hỏi. Loại trí tuệ nhân tạo này chỉ có thể tự động phản hồi với một số hoặc một tập hợp thông tin đầu hạn chế. 
  • Công nghệ AI bộ nhớ giới hạn (Limited memory): là loại máy có khả năng lưu trữ dữ liệu lịch sử để đưa ra những quyết định tốt hơn trong tương lai. Các ứng dụng của loại công nghệ AI này có thể kể đến như chatbot, trợ lý ảo, xe lái tự động.
  • Giả thuyết Trí tuệ nhân tạo (Theory of mind): đây là loại AI có thể hiểu được động cơ và lý luận của con người từ đó đưa ra những dự đoán về hành vi.
  • Trí tuệ nhân tạo tự nhận thức (Self-aware): là tương lai của ngành công nghệ của chúng ta. Trí tuệ nhân tạo tự nhận thức có khả năng hiểm được trạng thái hiện tại của chính nó. Tuy nhiên, loại công nghệ AI này vẫn chưa tồn tại               

Dựa trên Khả năng:

  • Trí tuệ nhân tạo hẹp (Artificial Narrow Intelligence – ANI): là những hệ thống Ai tập trung chủ yếu vào một nhiệm vụ duy nhất với phạm vi khả năng hạn chế. Loại AI này chỉ làm một số việc mà chúng đã được lập trình để thực hiện. Và đây là một trong ba loại trí tuệ nhân tạo mà hiện tại đang tồn tại trong cuộc sống của chúng ta. 
  • Trí tuệ nhân tạo tổng hợp (Artificial General Intelligence – AGI): mô tả những loại trí tuệ nhân tạo có thể suy nghĩ, học hỏi, hiểu biết và hoạt động giống như con người. Các hệ thống này có thể xây dựng độc lập nhiều năng lực khác nhau. Điều này đã giúp cắt giảm thời gian cần thiết cho việc đào tạo nhân sự. 
  • Siêu trí tuệ nhân tạo (Artificial Super Intelligence -ASI): là những hệ thống AI có trí tuệ vượt trội hơn so với con người. Chúng không chỉ có thể thực hiện các nhiệm vụ mà thậm chí còn có cảm xúc và phát triển mối quan hệ giống như con người. 

Ưu và nhược điểm của Trí tuệ nhân tạo 

Cũng như những bất kỳ khái niệm hay sự phát triển công nghệ nào, trí tuệ nhân tạo cũng có cả ưu và nhược điểm.

Ưu điểm

  • AI hoạt động liên tục không ngừng nghỉ 24/7. Trong khi đó, con người cần thời gian để nghỉ ngơi, cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân. Sử dụng AI giúp nhân sự tiết kiệm thời gian bằng việc cắt giảm những công việc tẻ nhạt, lặp đi lặp lại.
  • AI xử lý thông tin tốt hơn con người vì nó có thể phân tích lượng dữ liệu khổng lồ với tốc độ đáng kinh ngạc. 
  • AI có thể tăng độ chính xác và hạn chế những lỗi sai mà con người hay mắc phải. Các quyết định do AI đưa ra đều được xử lý bởi một bộ thuật toán nhất định dựa trên các thông tin đã thu thập trước đó. Khi AI được lập trình đúng cách, những lỗi sai trong quá trình hoạt động có thể được giảm xuống bằng không.
  • AI có thể xử lý các nhiệm vụ nhỏ, lặp đi lặp lại mà con người cảm thấy tẻ nhạt, không thú vị. 
  • AI có thể được sử dụng như một người trợ lý kỹ thuật số, loại bỏ nhu cầu nhân sự con người. Ứng dụng đặc trưng của AI cho ưu điểm này là chatbot, giúp giải đáp thắc mắc của khách hàng một cách chính xác và kịp thời. 
  • AI có thể tạo ra những công việc mới đòi hỏi lao động lành nghề hơn. Tại các nhà máy ô tô trên khắp nước Mỹ, công nhân dây chuyền lắp ráp được thay thế bằng người máy AI thông minh tiên tiến. Tuy nhiên , các nhân viên không rời khỏi nhà máy mà làm việc với tư cách là kỹ thuật viên chế tạo robot. Điều đó giúp tăng năng suất và thu được nhiều lợi nhuận hơn là việc đầu tư vào các chương trình đào tạo lực lượng lao động. Giờ đây, chính những người nhân công này cũng đang được hưởng lợi từ những công việc mới này với mức lương cao hơn. 

Nhược điểm

  • Chi phí ứng dụng, vân hành AI tương đối cao. Trên thực tế, việc nghiên cứu và phát triển AI đòi hỏi rất nhiều thời gian và tiền bạc. AI cũng cần được cập nhật và đáp ứng các yêu cầu mới nhất, do đó việc vận hành nó trở nên khá tốn kém. 
  • AI thiếu tính sáng tạo. AI chưa được phát triển để trở nên sáng tạo giống như con người. Phần lớn, Ai học các dữ liệu và kinh nghiệm trong quá khứ. Khác với trí tuệ nhân tạo, bộ não con người được phân biệt bởi sự nhảy cảm và chỉ số cảm xúc cao cho phép chúng ta tưởng tượng và tạo ra những điều mà chưa từng có trong tâm trí. 
  • AI có thể tăng tỷ lệ thất nghiệp trong một số trường hợp, đặc biệt là ở lĩnh vực kinh doanh, giáo dục, quản lý công. Bởi vì AI đã chứng minh tính hiện quả của mình, vậy nên các doanh nghiệp và các tổ chức đã triển khai hệ thống tự động hóa thông minh để thay thế cho những cá nhân có trình độ thấp với hiệu quả và độ chính xác cao hơn. 

Kết luận

Không còn nghi ngờ gì nữa, AI đã và đang định hình lại cuộc sống của chúng ta. Tuy nhiên, AI không thể thay thế hoàn toàn con người trong tương lai gần. Nó chỉ được tạo ra để hỗ trợ chúng ta thực hiện những công việc lặp đi lặp lại, tốn thời gian, tẻ nhạt, giúp chúng ta tăng hiệu quả công việc và đưa ra những quyết định nhanh hơn. 

This website uses cookies to improve your web experience.